Địa điểm du lịch tiếng Anh là tourist attraction, phiên âm là ˈtʊrɪst əˈtrækʃn, là nơi dành cho khách du lịch đến tham quan, tìm hiểu, khám phá những điều mới.
Địa điểm du lịch tiếng Anh là tourist attraction, phiên âm là ˈtʊrɪst əˈtrækʃn, là nơi dành cho khách du lịch đến tham quan, tìm hiểu, khám phá những điều mới.
Ngoài ra, TP.HCM còn có một số điểm tham quan nổi tiếng khác bao gồm:
Nha Trang là một thành phố ven biển xinh đẹp nằm ở miền Trung Việt Nam. Thành phố nổi tiếng với những bãi biển đẹp, hòn đảo hoang sơ và các điểm tham quan văn hóa.
Nha Trang là một điểm đến du lịch lý tưởng cho những ai muốn tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa địa phương và tham gia vào các hoạt động thú vị.
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về khách sạn bằng tiếng Anh hữu ích cho mùa du lịch
Spicy and sour shrimp soup: Súp tôm chua cay
Coconut chicken soup: Súp gà nấu dừa
Green chicken curry: Cà ri gà xanh
Cashew roasted chicken: Gà rang hạt điều
Nếu đã đi du lịch, đặc biệt là du lịch nước ngoài thì việc trang bị cho mình những từ vựng liên quan đến địa điểm du lịch tiếng Anh nói chung là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những từ vựng về địa điểm du lịch tiếng Anh cơ bản nhưng lại cực kỳ quan trọng:
Những từ vựng địa điểm du lịch tiếng Anh phổ biến
Đừng quên ghi nhớ bộ từ vựng địa điểm du lịch tiếng Anh này để chuyến đi thêm phần thú vị và không gặp phải rào cản về ngoại ngữ.
Xem thêm: Bài văn kể về chuyến đi du lịch lớp 6 - Cô giáo tấm tắc khen hay
Arrival card (n)/əˈraɪ.vəl kɑːrd/: thẻ nhập cảnh
Tour group (n)/tʊr ɡruːp/: đoàn du lịch
Travel agency (n)/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/: đại lý du lịch
Customs (n)/ˈkʌs·təmz/: hải quan
Examine (v)/ɪɡˈzæm.ɪn/: kiểm tra
Arrival (n)/əˈraɪ.vəl/: điểm đến
Departure (n)/dɪˈpɑːr.tʃɚ/: điểm đi
Passport (n)/ˈpæs.pɔːrt/: hộ chiếu
Immigration officer (n)/ˌɪm.əˈɡreɪ.ʃən ˈɑː.fɪ.sɚ/: nhân viên di trú
Custom officer (n)/ˈkʌs.təm ˈɑː.fɪ.sɚ/: nhân viên hải quan
Security officer (n)/səˈkjʊr.ə.t̬i ˈɑː.fɪ.sɚ/: nhân viên an ninh
Money exchange counter (n)/ˈmʌn.i ɪksˈtʃeɪndʒ ˈkaʊn.t̬ɚ/: quầy đổi ngoại tệ
Economy class (n)/ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/: ghế hạng thường
Business class (n)/ˈbɪz.nɪs ˌklæs/: ghế hạng thương gia
First class (n)/ˌfɝːst ˈklæs/: ghế hạng nhất
Baggage claim (n)/ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/: nơi nhận hành lý
Terminal (n)/ˈtɝː.mə.nəl/: ga sân bay
Security check (n)/səˈkjʊr.ə.t̬i tʃek/: kiểm tra an ninh
Information desk (n)/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən desk/: quầy thông tin
Aisle (n)/aɪl/ lối đi trên máy bay
Seat belt (n)/ˈsiːt ˌbelt/: dây an toàn
Để ghi nhớ từ vựng địa điểm du lịch tiếng Anh lâu quên thì cách tốt nhất là thực hành thật nhiều. Khi đó, não bộ sẽ tự động hình thành phản xạ có điều kiện với chính từ vựng đó và sẽ rất khó có thể quên được.
Mỗi khi đi đến bất kỳ địa điểm hoặc sử dụng dịch vụ du lịch, đừng quên ghi nhớ và nhắc lại nghĩa của chúng trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, có thể thảo luận hoặc thực hành nói những câu giao tiếp cơ bản về chủ đề du lịch mỗi ngày. Điều này vừa giúp cải thiện vốn từ vựng mà lại rèn luyện tốt kỹ năng nói.
Flashcard là một trong những phương pháp được khá nhiều người sử dụng khi học từ vựng tiếng Anh. Cách học này tiện lợi và hiệu quả khi kết hợp cả phần hình ảnh và phần phiên âm để giúp người học có thể ghi nhớ nhanh, hiệu quả hơn.
Học tiếng Anh qua Flashcard là cách vô cùng hiệu quả
Water festival (Songkran):Lễ hội nước
Attraction (n) /əˈtræk.ʃən/: Danh lam thắng cảnh
Cuisine (n) /kwɪˈziːn/: Ẩm thực
Shopping (n) /ˈʃɑː.pɪŋ/: Mua sắm
Long-tail boat: Thuyền đuôi dài
Bargain (v) /ˈbɑːr.ɡɪn/: Trả giá
Handicraft(n) /ˈhæn.di.kræft/: Đồ thủ công
Shopaholic heaven:Thiên đường mua sắm
Nightlife (n) /ˈnaɪt.laɪf/: Cuộc sống về đêm
Ngoài những địa danh kể trên, du khách có thể ghé thăm những địa danh nổi tiếng khác như: Văn Miếu Quốc Tử Giám (The Temple of Literature), nhà hát lớn Hà Nội (The Hanoi Opera House), bảo Tàng Hồ Chí Minh (The Ho Chi Minh Museum),…
Mỗi năm, xứ sở của những nụ cười Thái Lan tiếp đón hàng triệu lượt khách Quốc tế đến tham quan du lịch. Trong hành trang đi du lịch của mình, một điều không thể thiếu chính là ngôn ngữ. Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp thông dụng của hầu hết các quốc gia trên thế giới bao gồm cả Thái Lan. Vì vậy ở bài viết này Hochay.com sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng anh thông dụng khi đi du lịch Thái Lan, để bạn có chuyến đi du lịch thêm thú vị.
Visatop là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn làm visa Việt Nam cho người nước ngoài với hình thức trọn gói, nhằm đảm bảo quy trình đơn giản, thuận lợi và tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Visatop cam kết:
Visatop cung cấp gói dịch vụ trọn gói, giúp khách hàng từ bước chuẩn bị hồ sơ, điền đơn xin visa, đến quá trình theo dõi và nhận kết quả. Việc này giúp giảm gánh nặng cho người nộp đơn và đảm bảo mọi bước thực hiện đều được chuyên nghiệp.
Chuyên viên tư vấn chuyên nghiệp:
Đội ngũ chuyên viên tư vấn của Visatop có kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về quy trình xin visa Việt Nam. Họ sẽ hỗ trợ khách hàng từ việc chuẩn bị tài liệu đến giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến quá trình xin visa.
Visatop cam kết tối ưu hóa thời gian cho khách hàng bằng cách thực hiện mọi bước một cách nhanh chóng và hiệu quả. Quy trình xin visa sẽ được tiếp tục mà không làm gián đoạn kế hoạch hoặc công việc hàng ngày của người nộp đơn.
Tất cả thông tin cá nhân và hồ sơ liên quan đến quá trình xin visa được Visatop cam kết bảo mật chặt chẽ, đảm bảo an toàn và không bị rơi vào tay bất kỳ bên thứ ba nào.
Chính sách giá linh hoạt và minh bạch của Visatop giúp khách hàng hiểu rõ về chi phí dịch vụ từ trước, tránh bất kỳ chi phí phát sinh nào không mong muốn.
Visatop cam kết mang đến cho khách hàng trải nghiệm xin visa Việt Nam thuận lợi, an toàn và hiệu quả nhất thông qua dịch vụ trọn gói chuyên nghiệp của mình.
Bài viết trên đây đã cung cấp thông tin về “Địa điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Anh” giúp quý khách có thêm những gợi ý hữu ích trong hành trình vi vu tại Việt Nam. Nếu quý khách đang có nhu cầu về dịch vụ tư vấn xin visa Việt Nam cho người nước ngoài tại Visatop, gọi ngay cho chúng tôi để được giải đáp chi tiết hơn qua Hotline 0907.874.240 - 028.7777.7979 . Trân trọng!
Nhu cầu du lịch, giải trí của người dân trong và ngoài nước ngày càng tăng cao. Chính vì vậy, việc biết thêm nhiều từ vựng, đặc biệt liên quan đến chủ đề du lịch lại càng hữu ích hơn cho những chuyến đi.
Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì? Hãy cùng giải đáp những thắc mắc này đồng thời tìm hiểu một số từ vựng về chủ đề du lịch qua bài viết sau.
Biển là địa điểm du lịch phổ biến mỗi dịp hè đến, vậy các bé đã biết những từ vựng du lịch biển trong tiếng Anh chưa, cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tìm hiểu ngay nhé!
Du khách có thể ghé thăm một vài địa điểm nổi tiếng không kém tại Đà Nẵng như: Chùa Linh Ứng, công viên Châu Á, bảo tàng Chăm,…
Chao Phraya river: sông Chao Phraya
Wat Arun pagoda: chùa Bình Minh
Wat Phra Kaew pagoda: chùa Phật Ngọc
Wat Pho – The Temple of the Reclining Buddha: chùa Tượng Phật nằm
Rot Fai night market: chợ đêm Rot Fai
Làm thế nào để có thể ghi nhớ địa điểm du lịch tiếng Anh là gì? Đây chỉ là một từ vựng khá cơ bản nên việc ghi nhớ cũng sẽ nhanh chóng và dễ dàng.
Thực tế, nếu không xuất hiện tình huống phải sử dụng từ này, bạn sẽ rất nhanh chóng quên đi. Ngoài ra, việc cần học quá nhiều từ vựng cũng khiến việc ghi nhớ trở nên khó khăn hơn. Sau đây là một số phương pháp học từ vựng địa điểm du lịch tiếng rất hiệu quả: