Hướng Dẫn Sử Dụng Google Sheet Pdf

Hướng Dẫn Sử Dụng Google Sheet Pdf

Appsheet có thẻ được sử dụng và tạo ra nhiều ứng dụng khác nhau bao gồm: ứng dụng quản lý nhân sự, ứng dụng quản lý dự án, ứng dụng quản lý kho, ứng dụng quản lý đơn hàng, ứng dụng quản lý khách hàng, ứng dụng quản lý sức khỏe… Các ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ cơ bản và bạn có thể tạo ra nhiều loại ứng dụng khác nhau bằng cách sử dụng Appsheet và tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn.

Appsheet có thẻ được sử dụng và tạo ra nhiều ứng dụng khác nhau bao gồm: ứng dụng quản lý nhân sự, ứng dụng quản lý dự án, ứng dụng quản lý kho, ứng dụng quản lý đơn hàng, ứng dụng quản lý khách hàng, ứng dụng quản lý sức khỏe… Các ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ cơ bản và bạn có thể tạo ra nhiều loại ứng dụng khác nhau bằng cách sử dụng Appsheet và tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn.

Tiện ích sử dụng mã vạch, biểu mẫu, ảnh, chữ ký

AppSheet cung cấp một loạt các tiện ích hữu ích để cải thiện chức năng của ứng dụng. Bạn có thể sử dụng tính năng quét mã vạch để nhập dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Các biểu mẫu tùy chỉnh cho phép thu thập thông tin từ người dùng dễ dàng. Nền tảng cũng hỗ trợ chụp và lưu trữ ảnh trực tiếp trong ứng dụng, cũng như ký chữ ký điện tử để xác nhận hoặc phê duyệt tài liệu. Những tính năng này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao khả năng tương tác của ứng dụng.

Ví dụ: Tính năng Scan Barcodes Tính năng quét mã vạch là rất quan trọng khi xây dựng các ứng dụng quản lý sản phẩm, chẳng hạn như ứng dụng bán hàng hoặc quản lý kho hàng. Nó giúp đơn giản hóa quá trình xuất nhập sản phẩm, cho phép thực hiện nhanh chóng chỉ với một thao tác quét mã vạch.

Tìm hiểu: Ứng dụng hội nghị trực tuyến của Google

Tính năng tự động hóa của AppSheet cho phép bạn thiết lập các quy trình công việc tự động, như tạo gmail thông báo khi điều kiện cụ thể được đáp ứng, tạo báo cáo tự động hoặc thực hiện các hành động dựa trên dữ liệu nhập vào.

Điều này giúp tiết kiệm thời gian và cải thiện hiệu quả công việc bằng cách giảm bớt sự can thiệp thủ công và tăng cường tính chính xác trong quy trình làm việc.

Bước 7: Kiểm tra và khởi chạy ứng dụng

Sau khi hoàn tất phát triển ứng dụng, bạn có thể dễ dàng chia sẻ ứng dụng với bất kỳ ai bằng cách sử dụng tùy chọn “Người dùng” trên App Sheet. Để chia sẻ, chỉ cần nhập địa chỉ email của người nhận vào ô tương ứng.

Người nhận có thể lựa chọn hai cách để sử dụng ứng dụng:

Bạn cũng có thể thêm một tin nhắn cá nhân cho người nhận khi chia sẻ ứng dụng. Sau khi đã chia sẻ và kiểm tra ứng dụng, bạn có thể triển khai ứng dụng theo các bước sau:

App Sheet sẽ kiểm tra ứng dụng của bạn để đảm bảo mọi chức năng hoạt động đúng và cung cấp một báo cáo chi tiết. Khi bạn sẵn sàng triển khai ứng dụng, hãy chọn Move app to deployed state. Ứng dụng của bạn giờ đây đã sẵn sàng hoạt động.

Kết nối với nhiều cơ sở dữ liệu như SQL, REST API

App Sheet cho phép bạn kết nối nhiều nguồn dữ liệu khác nhau để tạo ứng dụng hoạt động hiệu quả trên Android, iOS hoặc trình duyệt web. Dù là dữ liệu phức tạp như MySQL hay đơn giản như Excel và Google Sheets, App Sheet đều có thể kết nối.

Ví dụ: Khi quản lý công việc bằng Excel, bạn có thể gặp phải những hạn chế như khó khăn trong việc cho phép nhiều người cùng nhập và chỉnh sửa dữ liệu đồng thời, cũng như duy trì sự cập nhật liên tục của dữ liệu. Ngược lại, App Sheet giúp giải quyết vấn đề này một cách dễ dàng.

Tương tự, với Google Sheets, bạn không thể phân quyền nhập hoặc chỉnh sửa cho từng cá nhân, cũng như không thể quản lý quyền truy cập ở mức độ cụ thể như từng sheet, cột, hay thậm chí từng dòng. Appsheet cũng có ưu điểm nổi bật trong việc tự động điều chỉnh giao diện ứng dụng để phù hợp với các thiết bị di động. Điều này giúp bạn xem các bảng tính từ Excel và Google Sheets một cách trực quan và dễ dàng hơn trên điện thoại.

Bước 5: Tạo chế độ xem và tùy chỉnh giao diện

AppSheet giúp bạn dễ dàng tạo và tùy chỉnh các chế độ xem bằng cách cung cấp nhiều loại chế độ xem sẵn có để bạn có thể điều chỉnh theo nhu cầu. Để tạo một chế độ xem, hãy vào tab UX (trải nghiệm người dùng), nhấp vào phần Views và chọn “New view”.

App Sheet cho phép bạn tự động hóa công việc bằng cách tạo bot với ba thành phần chính: Sự kiện, Nhiệm vụ, và Quy trình.

Quy trình: Đây là nơi bạn kết hợp các nhiệm vụ thành các bước và tùy chỉnh cách thực hiện chúng bằng logic có điều kiện. App Sheet cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn cách mỗi bot hoạt động, hoặc bạn có thể nhanh chóng tạo một bot bằng cách chọn “New bot” và chỉ định các chức năng mà bạn muốn.

Tích hợp với các ứng dụng khác trong Google Workspace

Một điểm nổi bật của AppSheet là khả năng tích hợp sâu với các ứng dụng của Google như Gmail, Google Sheets, Google Forms và Công cụ lưu trữ của Google. Tính năng này cho phép dữ liệu được đồng bộ hóa tự động giữa các ứng dụng, tạo sự liên kết mượt mà và liên tục.

Nhờ vào tích hợp này, doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất khi quản lý dữ liệu trên Google Sheets. Sau khi dữ liệu được cập nhật và đồng bộ hóa, bạn có thể dễ dàng sử dụng AppSheet để tạo ra các ứng dụng dựa trên dữ liệu đó.

Tham khảo: Công cụ Google Workspace là gì?

Google AppSheet phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm:

Đọc ngay: Gsuite là gì? Cách đăng ký và sử dụng

Bước 3: Xem trước giao diện ứng dụng

Khi bạn truy cập vào AppSheet, một bản xem trước của ứng dụng mới sẽ tự động hiển thị. Ở phía bên trái của cửa sổ, bạn sẽ thấy một Menu với nhiều tùy chọn chỉnh sửa.

Cuối cùng, mỗi khi bạn thực hiện thay đổi trong ứng dụng, nút “Save” ở góc trên cùng bên phải sẽ chuyển sang màu xanh lam. Hãy nhớ nhấp vào nút này để lưu các chỉnh sửa của bạn, và các thay đổi sẽ có hiệu lực ngay lập tức trong ứng dụng.

Bước 2: Liên kết AppSheet với data

Một điều cần lưu ý là AppSheet không bao giờ giữ lại dữ liệu của bạn. Thay vào đó, nó thực hiện việc tích hợp trực tiếp với nguồn dữ liệu để truy xuất thông tin cần thiết. Bạn có thể kết nối App Sheet với nguồn dữ liệu của mình bằng cách:

Khi bạn liên kết trực tiếp AppSheet với Google Sheets, Sheets sẽ trở thành nguồn dữ liệu mặc định cho ứng dụng của bạn.

Cách sử dụng Google AppSheet

Để bắt đầu sử dụng Google AppSheet, trước hết, bạn cần mở cơ sở dữ liệu cho ứng dụng mới. Cơ sở dữ liệu này có thể là Google Sheets, Cloud SQL, Excel, hoặc các nguồn khác. Các chuyên gia khuyên rằng bạn nên sắp xếp dữ liệu thành các hàng và cột với các tiêu đề rõ ràng và phù hợp.

Bước 4: Chỉ định cách sử dụng dữ liệu

Trên App Sheet, bạn cần xác định cách ứng dụng sẽ sử dụng dữ liệu. Để làm điều này, hãy vào tab Data, chọn Tables, sau đó nhấp vào New Table để tạo bảng mới.

Khi vào tab Data và chọn Columns, bạn có thể chỉ định cách dữ liệu sẽ được xử lý cho từng cột. Tương tự, có nhiều lệnh khác mà bạn có thể thao tác trong tab Data.

Đừng lo lắng nếu bạn thiết lập sai trong tab Data, vì bạn luôn có thể quay lại và chỉnh sửa các cài đặt này bất cứ khi nào cần.

Các hình thức đăng ký sử dụng AppSheet

Google AppSheet cung cấp nhiều gói dịch vụ với các mức giá khác nhau để đáp ứng nhu cầu khác nhau. Các gói dịch vụ bao gồm hỗ trợ quản lý dữ liệu, tích hợp nguồn dữ liệu bên ngoài, và tùy chỉnh giao diện. Gói cơ bản thường phù hợp cho các dự án nhỏ và khởi nghiệp, trong khi các gói cao cấp hơn được thiết kế cho doanh nghiệp lớn và dự án phức tạp hơn.

Bạn có thể trải nghiệm Google AppSheet miễn phí với khả năng hỗ trợ tối đa 10 người dùng và sử dụng các tính năng từ các gói dịch vụ khác nhau. Khi bạn sẵn sàng mở rộng, bạn có thể đăng ký một gói dịch vụ để triển khai ứng dụng cho toàn bộ nhóm làm việc của bạn.

Gói AppSheet Core – Giá: 10$/tháng

Gói AppSheet Enterprise Standard – Giá: 36$/tháng

Gói AppSheet Enterprise Plus – Giá: 16$/tháng